Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19_(giải_đấu_A) Bảng xếp hạng tổng thể12 đội tuyển giải đấu A sẽ được xếp hạng tổng thể từ thứ 1 đến thứ 12 trong giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2018-19 theo các quy tắc sau đây:[21]
XH | Bg | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | A3 | Bồ Đào Nha | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 3 | +2 | 8 |
2 | A1 | Hà Lan | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | +4 | 7 |
3 | A4 | Anh | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 5 | +1 | 7 |
4 | A2 | Thụy Sĩ | 4 | 3 | 0 | 1 | 14 | 5 | +9 | 9 |
5 | A2 | Bỉ | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 6 | +3 | 9 |
6 | A1 | Pháp | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 |
7 | A4 | Tây Ban Nha | 4 | 2 | 0 | 2 | 12 | 7 | +5 | 6 |
8 | A3 | Ý | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 |
9 | A4 | Croatia | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 10 | −6 | 4 |
10 | A3 | Ba Lan | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 6 | −2 | 2 |
11 | A1 | Đức | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 7 | −4 | 2 |
12 | A2 | Iceland | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 13 | −12 | 0 |
Thực đơn
Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19_(giải_đấu_A) Bảng xếp hạng tổng thểLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_vô_địch_bóng_đá_các_quốc_gia_châu_Âu_2018-19_(giải_đấu_A) http://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/compe... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.com/uefanationsleague/news/newsid=... http://www.uefa.org/about-uefa/organisation/congre... https://www.bbc.com/sport/football/42874561 https://resources.fifa.com/image/upload/eng-25-052... https://int.soccerway.com/international/europe/uef... https://int.soccerway.com/international/europe/uef... https://int.soccerway.com/international/europe/uef...